Khí hậu Oshawa

Dữ liệu khí hậu của Oshawa (1981−2010)
Tháng123456789101112Năm
Cao kỉ lục °C (°F)14.011.523.529.532.034.536.536.031.524.421.116.536,5
Trung bình cao °C (°F)−1.10.14.210.816.922.325.124.320.213.37.42.112,1
Trung bình ngày, °C (°F)−4.8−3.60.46.612.317.620.620.015.99.54.2−1.28,1
Trung bình thấp, °C (°F)−8.5−7.3−3.52.57.712.915.915.611.75.61.0−4.44,1
Thấp kỉ lục, °C (°F)−30.5−27
(−17)
−24
(−11)
−13.3−2.81.16.03.0−0.6−7.8−13
(9)
−29
(−20)
−30,5
Giáng thủy mm (inch)65.6
(2.583)
56.6
(2.228)
54.2
(2.134)
72.7
(2.862)
78.9
(3.106)
73.9
(2.909)
73.1
(2.878)
77.4
(3.047)
94.0
(3.701)
70.1
(2.76)
84.8
(3.339)
70.7
(2.783)
871,9
(34,327)
Lượng mưa, mm (inch)30.0
(1.181)
31.7
(1.248)
40.7
(1.602)
70.6
(2.78)
78.9
(3.106)
73.9
(2.909)
73.1
(2.878)
77.4
(3.047)
94.0
(3.701)
70.0
(2.756)
80.0
(3.15)
45.8
(1.803)
766,1
(30,161)
Lượng tuyết rơi cm (inch)35.6
(14.02)
24.9
(9.8)
13.5
(5.31)
2.0
(0.79)
0.0
(0)
0.0
(0)
0.0
(0)
0.0
(0)
0.0
(0)
0.1
(0.04)
4.7
(1.85)
24.9
(9.8)
105,8
(41,65)
Số ngày giáng thủy TB (≥ 0.2 mm)13.610.411.012.812.810.810.611.212.113.514.412.6145,7
Số ngày mưa TB (≥ 0.2 mm)5.75.07.912.412.810.810.611.212.113.413.37.5122,7
Số ngày tuyết rơi TB (≥ 0.2 cm)8.76.33.80.850.00.00.00.00.00.081.85.927,5
Nguồn: Environment Canada[4]